STT |
Tên dịch vụ |
Đơn vị tính |
Giá dịch vụ |
Ghi chú |
1 |
Thu dịch vụ giường bệnh chất lượng cao (chưa bao gồm tiền ngày giường theo bảng giá của nhà nước) |
Phòng |
450.000 |
|
2 |
Thu dịch vụ giường bệnh chất lượng cao (chưa bao gồm tiền ngày giường theo bảng giá của nhà nước) |
Giường/Ngày |
200.000 |
|
3 |
Thu dịch vụ giường bệnh chất lượng cao (chưa bao gồm tiền ngày giường theo bảng giá của nhà nước) |
Giường/Ngày |
100.000 |
|
4 |
Siêu âm màu |
Lần |
100.000 |
|
5 |
Dịch vụ soi cổ tử cung theo yêu cầu |
lần |
70.000 |
|
6 |
HCV ( nhanh ) |
lần |
90.000 |
|
7 |
HIV ( nhanh ) |
lần |
90.000 |
|
8 |
HBsAg test nhanh |
Lần |
90.000 |
|
9 |
Phản ứng CRP |
lần |
50.000 |
|
10 |
HBA1c |
lần |
90.000 |
|
11 |
Điều trị lồng ấp sơ sinh, chiếu đèn vàng da |
ngày |
200.000 |
|
12 |
Dịch vụ khám bệnh chăm sóc tại nhà |
Ngày |
1.200.000 |
|
13 |
Dịch vụ khám, kê đơn tại nhà (Chưa có chi phí thuốc, vật tư y tế dùng cho người bệnh) |
Lần |
250.000 |
|
14 |
Chọn bác sỹ khám ngoại trú theo yêu cầu |
Lần |
100.000 |
|
15 |
Khám chuyên gia bác sỹ bệnh viện tuyến tỉnh |
Lần |
200.000 |
|
16 |
Khám chuyên gia bác sỹ tuyến trung ương |
Lần |
500.000 |
|
17 |
Dịch vụ Khám sàng lọc phát hiện bệnh tiểu đường |
Lần |
500.000 |
|
18 |
Dịch vụ Khám sàng lọc phát hiện phát hiện bệnh mỡ máu |
Lần |
300.000 |
|
19 |
Khám đánh giá chức năng thận |
Lần |
500.000 |
|
20 |
Khám sàng sàng lọc đánh giá chức năng gan |
Lần |
700.000 |
|
21 |
Kiểm tra sức khỏe toàn diện |
Lần |
3.500.000 |
|
22 |
Tư vấn theo dõi phòng chống đột quỵ não |
Lần |
1.000.000 |
|
23 |
Tư vấn theo dõi phòng chống nhồi máu cơ tim |
Lần |
1.000.000 |
|
24 |
Tư vấn theo dõi phòng chống tăng huyết áp |
Lần |
1.000.000 |
|
25 |
Dịch vụ hút đờm tại nhà không kể vật tư tiêu hao |
Lần |
350.000 |
|
26 |
Dịch vụ thụt tháo hậu môn tại nhà |
Lần |
350.000 |
|
27 |
Dịch vụ đặt sone tại nhà không kể vật tư tiêu hao |
Lần |
250.000 |
|
28 |
Dịch vụ thông tiểu tại nhà không kể vật tư tiêu hao |
Lần |
250.000 |
|
29 |
Dịch vụ thay băng tại nhà không kể vật tư tiêu hao |
Lần |
250.000 |
|
30 |
Dịch vụ lấy bệnh phẩm tại nhà không kể tiền làm cận lâm sàng |
Lần |
100.000 |
|
31 |
Khám sàng lọc phát hiện bệnh ung thư não Sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.500.000 |
|
32 |
Khám sàng lọc phát hiện bệnh ung thư phổi Sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.500.000 |
|
33 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư thanh quản Sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.000.000 |
|
34 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư vòm họng Sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.000.000 |
|
35 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư thực quản Sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.000.000 |
|
36 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư trung thất Sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.500.000 |
|
37 |
Khám phát hiện sàng lọc ung thư dạ dày Sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.000.000 |
|
38 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư đại tràng Sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.000.000 |
|
39 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư trực tràng theo yêu cầu |
Lần |
1.000.000 |
|
40 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư hạch ổ bụng Sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.500.000 |
|
41 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư thận Sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.500.000 |
|
42 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư bàng quang Sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.500.000 |
|
43 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư tuyến tiền liệt Sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.500.000 |
|
44 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư cổ tử cung sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.500.000 |
|
45 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư buồng trứng sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.500.000 |
|
46 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư vú sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.500.000 |
|
47 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư xương Sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.500.000 |
|
48 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư da Sớm theo yêu cầu |
Lần |
500.000 |
|
49 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư xoang Sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.500.000 |
|
50 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư khoang miệng Sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.000.000 |
|
51 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư tuyến giáp Sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.000.000 |
|
52 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư hạch Sớm theo yêu cầu |
Lần |
1.000.000 |
|
53 |
Khám sàng lọc phát hiện ung thư máu sớm theo yêu cầu |
Lần |
500.000 |
|
54 |
Dịch vụ khám sàng lọc và phát hiện sớm Ung thư tuyến giáp |
Lần |
1.000.000 |
|
55 |
Dịch vụ gói sơ sinh |
Gói |
250.000 |
|
56 |
Dịch vụ Khám chăm sóc thai phụ trọn gói |
Gói |
300.000 |
|
57 |
Chọn nữ hộ sinh theo dõi, đỡ đẻ, chăm sóc theo yêu cầu |
Lần |
1.000.000 |
|
58 |
Hút thai dưới 6 tuần trọn gói theo yêu cầu |
Lần |
500.000 |
|
59 |
Hút thai khó dưới 6 tuần trọn gói theo yêu cầu |
Lần |
1.000.000 |
|
60 |
Phá thai thường từ 9 tuần đến dưới 10 tuần trọn gói theo yêu cầu |
Lần |
1.500.000 |
|
61 |
Phá thai khó từ 9 tuần đến dưới 10 tuần trọn gói theo yêu cầu |
Lần |
2.500.000 |
|
62 |
Phá thai thường từ 10 tuần đến 13 tuần trọn gói theo yêu cầu |
Lần |
3.000.000 |
|
63 |
Phá thai khó từ 10 tuần đến 13 tuần trọn gói theo yêu cầu |
Lần |
3.500.000 |
|
64 |
Đặt vòng theo yêu cầu |
Lần |
250.000 |
|
65 |
Tháo vòng khó theo yêu cầu (trường hợp mất dâu dò dưới siêu âm) |
Lần |
700.000 |
|
66 |
Tháo vòng khó theo yêu cầu |
lần |
200.000 |
|
67 |
Chọn bác sỹ, chọn giờ phẫu thuật theo yêu cầu (Vào giờ hành chính) |
Lần |
1.500.000 |
|
68 |
Dịch vụ chọn bác sỹ, chọn giờ phẫu thuật theo yêu cầu (Vào ban đêm 22h - 5h) |
Lần |
2.000.000 |
|
69 |
Dịch vụ chăm sóc sau sinh |
Lần |
50.000 |
|
70 |
Dịch vụ tắm bé tại nhà |
Lần |
100.000 |
|
71 |
Vận chuyển bệnh nhân đưa, đón trong huyện |
Lượt |
200.000 |
|
72 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân đi Hà Nội |
Lượt |
2.000.000 |
|
73 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân đi bệnh viện tỉnh Phú Thọ, các bệnh viện ở thành phố Việt Trì |
Lượt |
400.000 |
|
74 |
Vận chuyển và hộ tống bệnh nhân đi lao, phổi |
Lượt |
500.000 |
|
75 |
Vận chuyển tử thi và khử trùng xe trong huyện |
Lượt |
450.000 |
|
76 |
Sổ y bạ |
Cuốn |
5.000 |
|
77 |
Sao bệnh án |
Lần |
50.000 |
|
78 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng phương pháp PCA |
Lần |
1.500.000 |
|
79 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng bơm tiêm điện liên tục |
Lần |
1.200.000 |
|
80 |
Giảm đau sau phẫu thuật bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng |
Lần |
1.800.000 |
|
81 |
Cắm và cố định lại một răng bật ra khỏi huyệt ổ răng |
Lần |
300.000 |
|
82 |
Răng thẩm mỹ giả cố định chụp sứ kim loại thường |
Lần |
700.000 |
|
83 |
Răng thẩm mỹ giả cố định chụp sứ Titan (01 đơn vị) |
Lần |
1.500.000 |
|
84 |
Răng thẩm mỹ giả cố định chụp toàn sứ Katana (01 đơn vị) |
Lần |
2.500.000 |
|
85 |
Răng thẩm mỹ giả cố định chụp toàn sứ Ceon (01 đơn vị) |
Lần |
4.000.000 |
|
86 |
Hàm giả tháo lắp toàn hàm nhựa cứng (01 hàm) |
Lần |
1.600.000 |
|
87 |
Hàm giả tháo lắp toàn hàm nhựa dẻo (01 hàm) |
Lần |
2.500.000 |
|
88 |
Hàm giả tháo lắp toàn hàm khung kim loại (01 hàm) |
Lần |
3.000.000 |
|
89 |
Lấy cao răng |
Lần |
100.000 |
|
90 |
Nhổ răng số 8 |
Lần |
400.000 |
|
91 |
Nhổ răng thường |
Lần |
100.000 |
|
92 |
Dịch vụ tán sỏi bằng Laze |
ca |
5.000.000 |
|
93 |
Dịch vụ xét nghiệm nước tiểu lấy mẫu tận nơi |
ca |
50.000 |
|
94 |
Hàm răng không điều trị tuỷ |
Lần |
120.000 |
|
95 |
Dịch vụ chăm sóc bệnh nhân toàn diện |
ngày |
400.000 |
|
96 |
Dịch vụ sinh con trọn gói: Sinh thường (Phòng SD 1/6 Giường) |
|
5.500.000 |
|
97 |
Dịch vụ sinh con trọn gói: Sinh thường (Phòng SD 1/2 Giường) |
|
5.800.000 |
|
98 |
Dịch vụ sinh con trọn gói: Sinh thường (Phòng SD 2/2 Giường) |
|
6.500.000 |
|
99 |
Dịch vụ sinh con trọn gói: Phẫu thuật lấy thai lần 1 (Phòng SD 1/6 Giường) |
|
10.000.000 |
|
100 |
Dịch vụ sinh con trọn gói: Phẫu thuật lấy thai lần 1 (Phòng SD 1/2 Giường) |
|
10.600.000 |
|
101 |
Dịch vụ sinh con trọn gói: Phẫu thuật lấy thai lần 1 (Phòng SD 2/2 Giường) |
|
12.700.000 |
|
102 |
Dịch vụ sinh con trọn gói: Phẫu thuật lấy thai lần 2 trở lên (Phòng SD 1/6 Giường) |
|
12.500.000 |
|
103 |
Dịch vụ sinh con trọn gói: Phẫu thuật lấy thai lần 2 trở lên (Phòng SD 1/2 Giường) |
|
13.000.000 |
|
104 |
Dịch vụ sinh con trọn gói: Phẫu thuật lấy thai lần 2 trở lên (Phòng SD 2/2 Giường) |
|
14.000.000 |
|
105 |
Đo mật độ xương 1 vị trí |
|
80.000 |
|
106 |
Siêu âm điều trị |
|
50.000 |
|
107 |
Xoa bóp cục bộ bằng tay |
|
50.000 |
|
108 |
Laser nội mạch |
|
50.000 |
|
109 |
Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu |
|
200.000 |
|
110 |
Xét nghiệm và chẩn đoán tế bào học qua chọc hút tế bào bằng kim nhỏ (FNA) |
|
250.000 |
|